VIETNAMESE

ngữ đoạn

mệnh đề, phần của câu

word

ENGLISH

clause

  
NOUN

/klɔːz/

segment, section

Ngữ đoạn là một phần của câu mang ý nghĩa ngữ pháp hoặc từ vựng riêng biệt.

Ví dụ

1.

Câu quá dài, vì vậy chúng tôi chia nó thành vài ngữ đoạn.

The sentence was too long, so we broke it into several clauses.

2.

Mệnh đề chính của câu rõ ràng, nhưng ngữ đoạn phụ thì khó hiểu.

The main clause of the sentence was clear, but the dependent clause was confusing.

Ghi chú

Từ Clause là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Clause nhé! check Nghĩa 1: Mệnh đề (thành phần ngữ pháp gồm chủ ngữ – vị ngữ) Ví dụ: In the sentence "She smiled because he waved," the second clause explains the first clause. (Trong câu “Cô ấy mỉm cười vì anh ấy vẫy tay,” mệnh đề thứ hai giải thích cho mệnh đề đầu tiên) check Nghĩa 2: Điều khoản trong hợp đồng hoặc văn bản pháp lý Ví dụ: The clause about early termination was hidden deep in the agreement, and she missed that clause entirely. (Điều khoản về việc chấm dứt sớm được giấu kỹ trong hợp đồng, và cô ấy hoàn toàn bỏ sót điều khoản đó)