VIETNAMESE
lòng trung thành
trung thành, tận tụy
ENGLISH
loyalty
/ˈlɔɪəlti/
allegiance, faithfulness
Lòng trung thành là sự trung thực và gắn bó với ai hoặc điều gì đó.
Ví dụ
1.
Lòng trung thành với đất nước rất quan trọng.
Loyalty to one's country is important.
2.
Lòng trung thành với bạn bè của cô ấy thật đáng ngưỡng mộ.
Her loyalty to her friends is admirable.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ loyalty khi nói hoặc viết nhé!
Demonstrate loyalty – thể hiện lòng trung thành
Ví dụ:
He demonstrated loyalty by staying through tough times.
(Anh ấy thể hiện lòng trung thành bằng cách ở lại trong những lúc khó khăn)
Earn someone’s loyalty – giành được lòng trung thành
Ví dụ:
A kind boss will earn the loyalty of their team.
(Một người sếp tốt sẽ giành được lòng trung thành của nhân viên)
Question someone’s loyalty – nghi ngờ lòng trung thành
Ví dụ:
The king began to question his advisor’s loyalty.
(Nhà vua bắt đầu nghi ngờ lòng trung thành của cố vấn)
Fierce loyalty – lòng trung thành mãnh liệt
Ví dụ:
Dogs are known for their fierce loyalty to their owners.
(Chó nổi tiếng với lòng trung thành mãnh liệt dành cho chủ)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết