VIETNAMESE
Bị thiến
bị cắt bỏ
ENGLISH
Castrated
/ˈkæstreɪtɪd/
neutered, sterilized
Bị thiến là trạng thái bị cắt bỏ khả năng sinh sản.
Ví dụ
1.
Con vật trông bị thiến bởi bác sĩ thú y.
The animal appeared castrated by the vet.
2.
Anh ấy cảm thấy bị thiến bởi hình phạt nghiêm khắc.
He felt castrated by the harsh punishment.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ castrated nhé!
Castrate (verb) - Thiến
Ví dụ:
Farmers often castrate male animals to control breeding.
Nông dân thường thiến động vật đực để kiểm soát việc sinh sản.
Castration (noun) - Sự thiến
Ví dụ:
The castration of the bull was done by a vet.
Việc thiến con bò được thực hiện bởi bác sĩ thú y.
Castrating (adjective) - Mang tính thiến, dùng để thiến
Ví dụ:
They used a castrating tool for the procedure.
Họ sử dụng một công cụ thiến cho quy trình này.
Castrative (adjective) - Liên quan đến việc thiến
Ví dụ:
The castrative effects of the medicine are still debated.
Ảnh hưởng thiến của loại thuốc này vẫn còn gây tranh cãi.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết