VIETNAMESE

Ước chừng

phỏng đoán, dự đoán

word

ENGLISH

Estimate

  
VERB

/ˈɛstɪmeɪt/

approximate

Ước chừng là dự đoán hoặc đo lường không chính xác, dựa trên cảm giác hoặc kinh nghiệm.

Ví dụ

1.

Chúng tôi chỉ có thể ước chừng chi phí sửa chữa.

We can only estimate the cost of repairs.

2.

Tổng khoảng cách ước chừng là 50 dặm.

The total distance was estimated 50 miles.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của estimate nhé! check Approximate - Ước lượng Phân biệt: Approximate là động từ chỉ việc ước lượng gần đúng, rất gần nghĩa với estimate nhưng có thể dùng cả như tính từ. Ví dụ: Can you approximate the total cost for me? (Bạn có thể ước lượng tổng chi phí cho tôi không?) check Gauge - Đo lường Phân biệt: Gauge mang nghĩa đánh giá hoặc đo lường bằng cảm quan hoặc công cụ, khác với estimate vốn nghiêng về dự đoán số lượng. Ví dụ: It’s hard to gauge her reaction. (Rất khó để đo lường phản ứng của cô ấy.) check Guess - Đoán Phân biệt: Guess là sự phỏng đoán thường không có cơ sở chắc chắn, khác với estimate vốn dựa trên dữ liệu hoặc kinh nghiệm. Ví dụ: He made a guess about the total number of attendees. (Anh ấy đoán về tổng số người tham dự.) check Evaluate - Đánh giá Phân biệt: Evaluate nhấn mạnh vào quá trình phân tích để đưa ra con số chính xác, trong khi estimate chỉ cần gần đúng. Ví dụ: The damage was carefully evaluated before repair. (Thiệt hại đã được đánh giá kỹ trước khi sửa chữa.)