VIETNAMESE

Uyển chuyển

linh hoạt

word

ENGLISH

Flexible

  
ADJ

/ˈflɛksɪbəl/

adaptable, supple

“Uyển chuyển” là tính chất mềm mại, linh hoạt và dễ thích nghi.

Ví dụ

1.

Các động tác của cô ấy rất uyển chuyển và duyên dáng.

Her movements were graceful and flexible.

2.

Cần có cách tiếp cận uyển chuyển trong tình huống này.

A flexible approach is needed in this situation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của flexible nhé! check Adaptable - Dễ thích nghi Phân biệt: Adaptable là khả năng điều chỉnh theo hoàn cảnh mới, rất gần với flexible nhưng thiên về tinh thần và khả năng thích ứng. Ví dụ: She’s highly adaptable and thrives in changing environments. (Cô ấy rất dễ thích nghi và phát triển tốt trong môi trường thay đổi.) check Versatile - Linh hoạt Phân biệt: Versatile là sự linh hoạt về kỹ năng hoặc công dụng, tương tự flexible nhưng nhấn mạnh sự đa năng. Ví dụ: This versatile tool can be used for multiple tasks. (Công cụ đa năng này có thể được dùng cho nhiều nhiệm vụ khác nhau.) check Supple - Mềm mại, dẻo Phân biệt: Supple thường dùng cho cơ thể hoặc vật liệu mềm dẻo, gần nghĩa vật lý hơn so với flexible khi dùng cho người. Ví dụ: Her supple movements impressed the judges. (Những động tác dẻo dai của cô ấy khiến ban giám khảo ấn tượng.) check Yielding - Dễ uốn Phân biệt: Yielding mô tả sự dễ dàng uốn cong hoặc thay đổi, gần với flexible nhưng thiên về tính chất mềm và dễ điều chỉnh. Ví dụ: The yielding material is perfect for sportswear. (Chất liệu dễ uốn này rất phù hợp cho đồ thể thao.)