VIETNAMESE

rô bốt

máy móc tự động

word

ENGLISH

robot

  
NOUN

/ˈroʊbɒt/

mechanical helper

Rô bốt là thiết bị tự động được lập trình để thực hiện các nhiệm vụ mà con người chỉ định.

Ví dụ

1.

Rô bốt được sử dụng trong sản xuất để tăng hiệu quả.

Robots are used in manufacturing to improve efficiency.

2.

Rô bốt hỗ trợ trong các quy trình phẫu thuật.

Robots assist in surgical procedures.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ robot khi nói hoặc viết nhé! check Program a robot – lập trình rô bốt Ví dụ: The students programmed the robot to follow voice commands. (Sinh viên đã lập trình rô bốt để làm theo lệnh bằng giọng nói) check Build a robot – chế tạo rô bốt Ví dụ: They built a robot for the national robotics competition. (Họ đã chế tạo một rô bốt cho cuộc thi robot toàn quốc) check Control a robot – điều khiển rô bốt Ví dụ: The operator controlled the robot remotely via Wi-Fi. (Người điều khiển đã điều khiển rô bốt từ xa qua Wi-Fi) check Test a robot – kiểm tra rô bốt Ví dụ: The team tested the robot before presenting it to the judges. (Nhóm đã kiểm tra rô bốt trước khi trình bày với ban giám khảo)