VIETNAMESE
bắt buộc
ENGLISH
Mandatory
/ˈmændətəri/
compulsory, obligatory
“Bắt buộc” là không thể từ chối, phải thực hiện theo quy định hoặc yêu cầu.
Ví dụ
1.
Tham gia cuộc họp là bắt buộc đối với tất cả nhân viên.
Attendance at the meeting is mandatory for all staff.
2.
Đội mũ bảo hiểm là bắt buộc với người lái xe máy.
Wearing helmets is mandatory for motorcycle riders.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của mandatory nhé!
Compulsory - Bắt buộc
Phân biệt:
Compulsory là điều bắt buộc theo quy định hoặc luật pháp – đồng nghĩa trực tiếp với mandatory nhưng trang trọng hơn.
Ví dụ:
Wearing helmets is compulsory for all motorcyclists.
(Đội mũ bảo hiểm là bắt buộc với tất cả người đi xe máy.)
Obligatory - Có tính nghĩa vụ
Phân biệt:
Obligatory là điều được quy định phải làm – rất gần với mandatory nhưng thường thấy trong hướng dẫn, quy trình.
Ví dụ:
Attendance at the meeting is obligatory.
(Việc tham dự cuộc họp là nghĩa vụ bắt buộc.)
Required - Yêu cầu
Phân biệt:
Required là điều được đòi hỏi theo quy định – tương đương mandatory nhưng mang tính hành chính hơn.
Ví dụ:
A valid ID is required to enter the building.
(Cần có giấy tờ tùy thân hợp lệ để vào tòa nhà.)
Enforced - Bị ép buộc
Phân biệt:
Enforced nhấn mạnh điều gì đó bị bắt buộc thực hiện bằng quyền lực – gần với mandatory nhưng thiên về hành động cưỡng chế.
Ví dụ:
The law is enforced strictly in this area.
(Luật được thực thi nghiêm ngặt ở khu vực này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết