VIETNAMESE
kìm bấm cos
Kìm bấm cos
ENGLISH
crimping pliers
/ˈwaɪər ˈkʌtərz/
Cos crimping pliers
Kìm bấm cos là dụng cụ để bấm đầu cốt điện.
Ví dụ
1.
Kìm bấm cos là dụng cụ cần thiết cho thợ điện.
Crimping pliers are essential for electricians.
2.
Anh ấy đã dùng kìm ép để cố định các đầu nối.
He used crimping pliers to secure the connectors.
Ghi chú
Từ Crimping pliers là một từ vựng thuộc lĩnh vực điện dân dụng và dụng cụ cầm tay. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Terminal crimper – Kìm bấm đầu cos
Ví dụ:
Crimping pliers, also called terminal crimpers, are used to attach wires to terminals securely.
(Kìm bấm cos, còn gọi là kìm bấm đầu cos, dùng để gắn chặt dây điện vào đầu cos.)
Wire connector tool – Dụng cụ nối dây
Ví dụ:
These pliers are a type of wire connector tool in electrical work.
(Loại kìm này là dụng cụ nối dây phổ biến trong công việc điện dân dụng.)
Manual crimper – Kìm ép tay
Ví dụ:
Most crimping pliers are manual crimpers with interchangeable dies.
(Phần lớn kìm bấm cos là kìm ép tay có đầu khuôn thay thế được.)
Electrical terminal tool – Dụng cụ đầu cos
Ví dụ:
It is an essential electrical terminal tool for wiring installations.
(Đây là dụng cụ quan trọng để xử lý đầu cos trong lắp đặt điện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết