VIETNAMESE

hướng dẫn bảo quản

Chỉ dẫn lưu trữ

word

ENGLISH

Storage instructions

  
NOUN

/ˈstɔːrɪʤ ɪnˈstrʌkʃənz/

Preservation guidelines

Hướng dẫn bảo quản là chỉ dẫn về cách bảo vệ và lưu trữ sản phẩm.

Ví dụ

1.

Hướng dẫn bảo quản được in trên bao bì.

The storage instructions are printed on the packaging.

2.

Hướng dẫn bảo quản đúng cách ngăn ngừa hư hỏng sản phẩm.

Proper storage instructions prevent product damage.

Ghi chú

Từ Storage instructions là một từ vựng thuộc lĩnh vực bảo quản hàng hóahướng dẫn sử dụng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Preservation guideline – Hướng dẫn bảo quản Ví dụ: Storage instructions are preservation guidelines printed on products to prevent spoilage. (Hướng dẫn bảo quản là những chỉ dẫn in trên sản phẩm nhằm tránh hư hỏng.) check Label directions – Hướng dẫn trên nhãn Ví dụ: Always follow label directions or storage instructions for food safety. (Luôn làm theo hướng dẫn trên nhãn hoặc hướng dẫn bảo quản để đảm bảo an toàn thực phẩm.) check Temperature requirement – Yêu cầu về nhiệt độ Ví dụ: Storage instructions usually include temperature requirements such as “store in a cool, dry place.” (Hướng dẫn bảo quản thường bao gồm yêu cầu nhiệt độ như “bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát”.) check Shelf life info – Thông tin hạn sử dụng Ví dụ: Storage instructions often accompany shelf life info to maintain product quality. (Hướng dẫn bảo quản thường đi kèm thông tin hạn sử dụng để duy trì chất lượng sản phẩm.)