VIETNAMESE

mầm sống

khởi sinh

word

ENGLISH

Seed of life

  
NOUN

/siːd əv laɪf/

Mầm sống là sự khởi đầu của sự sống hoặc phát triển của một sinh vật.

Ví dụ

1.

Mầm sống phát triển mạnh mẽ dưới điều kiện thích hợp.

The seed of life thrives under proper conditions.

2.

Bảo vệ mầm sống đảm bảo đa dạng sinh học.

Protecting seeds of life ensures biodiversity.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ seed khi nói hoặc viết nhé! check Plant a seed – gieo hạt Ví dụ: The farmer planted a seed of hope in the dry soil. (Người nông dân gieo một hạt giống hy vọng trên vùng đất khô cằn) check Seed of change – mầm mống thay đổi Ví dụ: Her speech planted the seed of change in everyone’s mind. (Bài phát biểu của cô ấy gieo mầm mống thay đổi trong tâm trí mọi người) check Seed of an idea – mầm mống ý tưởng Ví dụ: That conversation became the seed of an idea for his book. (Cuộc trò chuyện đó trở thành mầm mống ý tưởng cho cuốn sách của anh ấy) check Nurture a seed – nuôi dưỡng mầm sống Ví dụ: We must nurture the seed of creativity in young minds. (Chúng ta phải nuôi dưỡng mầm sống của sự sáng tạo trong tâm hồn trẻ nhỏ)