VIETNAMESE

phiếu thưởng hiện vật

Phiếu đổi hàng

word

ENGLISH

Goods reward voucher

  
NOUN

/ɡʊdz rɪˈwɔːd ˈvaʊʧə/

Merchandise certificate

Phiếu thưởng hiện vật là chứng từ đổi lấy phần thưởng bằng vật phẩm.

Ví dụ

1.

Phiếu thưởng hiện vật có giá trị trong 6 tháng.

The goods reward voucher is valid for 6 months.

2.

Phiếu thưởng hiện vật cho phép khách hàng chọn vật phẩm yêu thích.

Goods reward vouchers allow customers to select their preferred items.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ vouchers khi nói hoặc viết nhé! check Distribute vouchers – phát phiếu thưởng Ví dụ: The company distributed vouchers to all employees during the holiday. (Công ty đã phát phiếu thưởng hiện vật cho toàn bộ nhân viên vào dịp lễ) check Redeem vouchers – đổi phiếu thưởng Ví dụ: You can redeem the vouchers at any participating store. (Bạn có thể đổi phiếu thưởng tại bất kỳ cửa hàng liên kết nào) check Print vouchers – in phiếu thưởng Ví dụ: The admin printed the vouchers for the weekly raffle. (Nhân viên hành chính đã in phiếu thưởng cho chương trình rút thăm hàng tuần) check Issue vouchers – phát hành phiếu thưởng Ví dụ: The government issued vouchers for food and basic goods. (Chính phủ đã phát hành phiếu thưởng cho thực phẩm và hàng hóa thiết yếu)