VIETNAMESE
Vất vả
khó khăn, gian khổ
ENGLISH
Arduous
/ˈɑːdjuəs/
tough, difficult
“Vất vả” là trạng thái cực nhọc, đòi hỏi nhiều sức lực hoặc nỗ lực.
Ví dụ
1.
Làm nông là một công việc vất vả ở khu vực này.
Farming is an arduous task in this area.
2.
Cuộc leo lên đỉnh núi thật vất vả.
The climb to the summit was arduous.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của arduous nhé!
Laborious - Gian khổ
Phân biệt:
Laborious chỉ công việc hoặc hành trình đòi hỏi nỗ lực và thời gian lớn – tương tự arduous nhưng thiên về tính lặp lại và kéo dài.
Ví dụ:
Writing the thesis was a laborious process.
(Việc viết luận văn là một quá trình gian khổ.)
Grueling - Kiệt sức
Phân biệt:
Grueling là cực kỳ mệt mỏi về thể chất hoặc tinh thần – giống arduous nhưng nhấn mạnh vào mức độ cạn kiệt năng lượng.
Ví dụ:
The hike through the mountains was grueling.
(Chuyến leo núi cực kỳ mệt mỏi.)
Exhausting - Mệt mỏi
Phân biệt:
Exhausting là tính từ miêu tả việc gì đó làm người ta kiệt sức – gần với arduous nhưng dùng phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
It was an exhausting day at work.
(Đó là một ngày làm việc rất mệt mỏi.)
Strenuous - Vất vả
Phân biệt:
Strenuous nhấn mạnh việc cần nhiều sức lực hoặc cố gắng – tương tự arduous và hay dùng trong thể chất hoặc hoạt động vận động.
Ví dụ:
The team completed a strenuous training session.
(Đội đã hoàn thành một buổi huấn luyện vất vả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết