VIETNAMESE

Túng quẫn

khốn khó, bần cùng

word

ENGLISH

Destitute

  
ADJ

/ˈdɛstɪtjuːt/

impoverished, penniless

Túng quẫn là tình trạng khó khăn, không đủ nguồn lực, thường là tài chính.

Ví dụ

1.

Gia đình rơi vào túng quẫn sau thảm họa.

The family was left destitute after the disaster.

2.

Anh ấy cảm thấy túng quẫn sau khi mất việc.

He felt destitute after losing his job.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của destitute nhé! check Impoverished – Nghèo khó Phân biệt: Impoverished là cách diễn đạt trang trọng, đồng nghĩa với destitute. Ví dụ: The impoverished village had no clean water. (Ngôi làng nghèo khó không có nước sạch.) check Penniless – Không một xu dính túi Phân biệt: Penniless mang sắc thái cảm xúc, gần nghĩa với destitute. Ví dụ: He ended up penniless after gambling. (Anh ta rơi vào cảnh trắng tay sau khi đánh bạc.) check Down-and-out – Nghèo rớt mồng tơi Phân biệt: Down-and-out là cách nói thân mật, gần nghĩa với destitute. Ví dụ: She helped a down-and-out man on the street. (Cô ấy giúp một người nghèo rớt mồng tơi trên đường.)