VIETNAMESE

bốn chân

word

ENGLISH

Quadruped

  
NOUN

/ˈkwɒdrəˌpɛd/

four-legged animal

Bốn chân là động vật có bốn chân, chẳng hạn như chó, mèo, ngựa.

Ví dụ

1.

Bốn chân phổ biến trong các loài thú.

Quadrupeds are common among mammals.

2.

Con vật bốn chân chạy nhanh qua khu rừng.

The quadruped ran swiftly through the forest.

Ghi chú

Từ Quadruped là một từ vựng thuộc lĩnh vực sinh họcđộng vật học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Four-legged animal – Động vật bốn chân Ví dụ: A quadruped is a four-legged animal that walks on all fours for movement and stability. (Bốn chân là động vật có bốn chân di chuyển bằng cả bốn chi để giữ thăng bằng.) check Terrestrial mammal – Động vật có vú sống trên cạn Ví dụ: Most quadrupeds are terrestrial mammals such as dogs, lions, and elephants. (Phần lớn động vật bốn chân là động vật có vú sống trên cạn như chó, sư tử, voi.) check Four-limb creature – Sinh vật có bốn chi Ví dụ: Quadrupeds are four-limb creatures adapted for walking or running on land. (Động vật bốn chân là sinh vật có bốn chi thích nghi để đi hoặc chạy trên mặt đất.) check Quadrupedal animal – Động vật đi bằng bốn chân Ví dụ: Horses and cats are classic examples of quadrupedal animals. (Ngựa và mèo là ví dụ điển hình của động vật đi bằng bốn chân.)