VIETNAMESE
may
may mắn
ENGLISH
lucky
/ˈlʌki/
fortunate, blessed
May là trạng thái may mắn hoặc có cơ hội tốt.
Ví dụ
1.
Cô ấy cảm thấy may mắn khi có những người bạn tốt.
She felt lucky to have such good friends.
2.
Cơ hội may mắn thường dẫn đến thành công.
Lucky breaks often lead to success.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ lucky khi nói hoặc viết nhé!
Get lucky – gặp may
Ví dụ:
I didn’t study much, but I got lucky with the test questions.
(Tôi không học nhiều nhưng lại gặp may với các câu hỏi)
Consider oneself lucky – tự thấy mình may mắn
Ví dụ:
She considers herself lucky to have such supportive friends.
(Cô ấy tự thấy mình may mắn vì có những người bạn ủng hộ)
Bring someone luck – mang lại may mắn cho ai
Ví dụ:
That bracelet always brings me luck in competitions.
(Chiếc vòng tay đó luôn mang lại may mắn cho tôi trong các cuộc thi)
Strike it lucky – bất ngờ gặp may
Ví dụ:
We struck it lucky and got front-row seats!
(Chúng tôi bất ngờ gặp may và có được ghế hàng đầu!)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết