VIETNAMESE

từ chối thừa nhận

khước từ, bác bỏ

word

ENGLISH

Deny

  
VERB

/dɪˈnaɪ/

Refuse, reject

Từ chối thừa nhận là không công nhận hoặc chấp nhận sự thật hoặc sự tồn tại của điều gì đó.

Ví dụ

1.

Anh ấy từ chối thừa nhận các cáo buộc chống lại mình.

He denied the allegations against him.

2.

Cô ấy từ chối thừa nhận biết bất cứ điều gì về vụ việc.

She denied knowing anything about the case.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của deny (từ chối thừa nhận) nhé! check Disclaim - Phủ nhận Phân biệt: Disclaim là không thừa nhận trách nhiệm hoặc quyền sở hữu – tương đương với deny trong các tuyên bố chính thức. Ví dụ: He disclaimed all involvement in the scandal. (Anh ta phủ nhận hoàn toàn việc liên quan đến vụ bê bối.) check Refute - Bác bỏ Phân biệt: Refute là bác bỏ một cáo buộc hoặc quan điểm bằng chứng – gần với deny nhưng mang tính phản biện rõ ràng. Ví dụ: She refuted the accusations in court. (Cô ấy bác bỏ các cáo buộc tại tòa.) check Repudiate - Từ chối công nhận Phân biệt: Repudiate là từ trang trọng, thể hiện sự chối bỏ mạnh mẽ trách nhiệm hoặc liên kết – gần với deny nhưng dùng trong văn phong nghiêm túc hơn. Ví dụ: The minister repudiated any wrongdoing. (Bộ trưởng từ chối công nhận bất kỳ hành vi sai trái nào.) check Contradict - Mâu thuẫn với Phân biệt: Contradict là thể hiện điều trái ngược với một tuyên bố nào đó – tương tự deny nhưng thường xảy ra trong đối thoại. Ví dụ: His story contradicts the facts. (Câu chuyện của anh ta mâu thuẫn với sự thật.)