VIETNAMESE

cam lòng

chấp nhận

word

ENGLISH

resign

  
VERB

/rɪˈzaɪn/

accept, endure

Cam lòng là chấp nhận điều không mong muốn với sự tự nguyện.

Ví dụ

1.

Cô ấy cam lòng với số phận.

She resigned to her fate.

2.

Anh ấy phải cam lòng với sự mất mát.

He had to resign to the loss.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của resign (cam lòng) nhé! check Submit – Cam chịu Phân biệt: Submit thể hiện sự chấp nhận một tình huống mà không phản kháng – gần với resign trong ngữ cảnh cảm xúc chịu đựng. Ví dụ: She submitted to her fate with quiet dignity. (Cô ấy cam chịu số phận của mình một cách điềm tĩnh.) check Accept – Chấp nhận Phân biệt: Accept là đồng ý với thực tế dù không mong muốn – tương tự resign nhưng mang sắc thái nhẹ hơn. Ví dụ: He accepted the truth without argument. (Anh ấy chấp nhận sự thật mà không cãi lại.) check Yield – Nhường, khuất phục Phân biệt: Yield là từ trang trọng, mô tả hành động từ bỏ ý muốn cá nhân – đồng nghĩa cảm xúc với resign trong sự buông xuôi. Ví dụ: She yielded to the pressures of family expectations. (Cô ấy cam lòng trước áp lực từ kỳ vọng của gia đình.) check Surrender – Đầu hàng Phân biệt: Surrender là từ mạnh hơn, thường dùng trong ngữ cảnh buông bỏ toàn diện – gần với resign về mặt tinh thần. Ví dụ: He finally surrendered to despair. (Anh ấy cuối cùng đã buông xuôi trong tuyệt vọng.)