VIETNAMESE
bồ chao
ENGLISH
Kingfisher
/ˈkɪŋˌfɪʃər/
Bồ chao là một loài chim nhỏ, thường có bộ lông màu sắc sặc sỡ.
Ví dụ
1.
Bồ chao lao xuống bắt cá ở sông.
Kingfishers dive for fish in rivers.
2.
Một con bồ chao đậu trên cành cây.
A kingfisher perched on a branch.
Ghi chú
Từ Kingfisher là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật học và chim thủy sinh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
River bird – Chim sông
Ví dụ:
The kingfisher is a brightly colored river bird known for its diving skills.
(Bồ chao là loài chim sông có màu sắc rực rỡ, nổi tiếng với kỹ năng lặn săn cá.)
Fish-eating bird – Chim ăn cá
Ví dụ:
Kingfishers are fish-eating birds that catch prey mid-dive.
(Bồ chao là loài chim ăn cá, bắt mồi ngay trong lúc lặn.)
Alcedinidae species – Loài thuộc họ bói cá
Ví dụ:
The kingfisher belongs to the Alcedinidae species found near rivers and lakes.
(Bồ chao thuộc họ bói cá, thường sống gần sông hồ.)
Colorful beaked bird – Chim mỏ sặc sỡ
Ví dụ:
The kingfisher is a colorful beaked bird admired for its plumage and precision hunting.
(Bồ chao là loài chim có mỏ sặc sỡ, nổi bật bởi bộ lông và khả năng săn mồi chính xác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết