VIETNAMESE

thức ăn thừa

Thức ăn còn lại, đồ ăn thừa

word

ENGLISH

Leftover

  
NOUN

/ˈlɛftəʊvər fʊd/

Surplus food

Thức ăn thừa là thức ăn còn lại sau bữa ăn, chưa ăn hết hoặc không sử dụng.

Ví dụ

1.

Thức ăn thừa có thể được bảo quản và ăn lại sau.

Leftover can be stored and eaten later.

2.

Tôi không thích ăn thức ăn thừa.

I don’t like to eat leftover.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của leftover (thức ăn thừa) nhé! check Remaining food - Đồ ăn còn lại Phân biệt: Remaining food là phần ăn chưa được dùng tới – tương đương với leftover nhưng trang trọng hơn. Ví dụ: Please store the remaining food in the fridge. (Vui lòng cất phần thức ăn còn lại vào tủ lạnh.) check Uneaten food - Thức ăn chưa động tới Phân biệt: Uneaten food là món ăn đã dọn ra nhưng không được ăn – gần với leftover nhưng nhấn mạnh chưa được đụng đến. Ví dụ: The uneaten food was packed to go. (Phần thức ăn chưa ăn được đóng hộp mang về.) check Food scraps - Thức ăn thừa (có thể bỏ đi) Phân biệt: Food scraps là phần thức ăn thừa hoặc vụn – gần với leftover nhưng có thể bao gồm cả đồ bỏ đi. Ví dụ: Don’t throw away food scraps; compost them instead. (Đừng vứt thức ăn thừa, hãy ủ phân hữu cơ.) check Extra food - Đồ ăn dư Phân biệt: Extra food là phần ăn làm dư ra – gần với leftover nhưng thường mang nghĩa tích cực, có thể để dành. Ví dụ: There was extra food from the party. (Có nhiều đồ ăn dư từ bữa tiệc.)