VIETNAMESE
tim tường
xác định tường
ENGLISH
wall locating
/wɔːl loʊˈkeɪtɪŋ//
wall survey
Quá trình xác định vị trí và đặc điểm của tường để phục vụ khảo sát và giám sát quá trình thi công kết cấu.
Ví dụ
1.
Việc tim tường rất cần thiết để bố trí kết cấu hợp lý.
Wall locating is crucial for proper structural layout.
2.
Thiết bị laser được sử dụng để xác định vị trí tường một cách chính xác.
Laser tools are used for precise wall locating in modern construction.
Ghi chú
Từ Wall locating là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và bố trí kiến trúc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Partition layout – Bố trí vách ngăn
Ví dụ:
The wall locating process began with a precise partition layout plan.
(Quá trình tim tường bắt đầu bằng bản vẽ bố trí vách ngăn chính xác.)
Wall axis – Trục tường
Ví dụ:
Each wall locating was done according to the building’s wall axis.
(Việc tim tường được thực hiện theo trục tường của công trình.)
Alignment check – Kiểm tra căn chỉnh
Ví dụ:
The team performed an alignment check before finalizing the wall locating.
(Đội ngũ thực hiện kiểm tra căn chỉnh trước khi hoàn tất tim tường.)
Interior marking – Đánh dấu nội thất
Ví dụ:
Wall locating is a step in interior marking for room divisions.
(Tim tường là một bước trong quá trình đánh dấu nội thất để chia phòng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết