VIETNAMESE
co kéo
ENGLISH
Contracture
/kənˈtrækʧə/
Co kéo là hiện tượng mô sẹo co lại, gây biến dạng hoặc hạn chế cử động.
Ví dụ
1.
Co kéo có thể xảy ra sau bỏng.
Contractures can occur after burns.
2.
Vật lý trị liệu giúp cải thiện co kéo.
Physical therapy helps improve contractures.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của contracture (co kéo) nhé!
Spasm – Co thắt
Phân biệt:
Spasm mô tả cơn co cơ bất ngờ, ngắn – gần với contracture nhưng thường không kéo dài.
Ví dụ:
He had a muscle spasm in his leg during the run.
(Anh ấy bị co cơ chân khi đang chạy.)
Tightness – Căng cơ
Phân biệt:
Tightness là cảm giác cơ bị siết lại – tương tự contracture nhưng nhẹ hơn, đôi khi chỉ là cảm nhận.
Ví dụ:
I felt tightness in my back after lifting boxes.
(Tôi cảm thấy lưng bị căng sau khi khuân đồ.)
Stiffness – Cứng cơ
Phân biệt:
Stiffness mô tả sự cứng nhắc của cơ – đồng nghĩa với contracture trong tình huống hậu phẫu hoặc chấn thương.
Ví dụ:
The injury caused stiffness in his shoulder.
(Chấn thương khiến vai anh ấy bị cứng lại.)
Muscle shortening – Cơ bị rút ngắn
Phân biệt:
Muscle shortening là mô tả kỹ thuật của contracture – thường dùng trong y học phục hồi chức năng.
Ví dụ:
Prolonged immobility led to muscle shortening.
(Việc bất động lâu dài dẫn đến cơ bị rút ngắn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết