VIETNAMESE
Uyên nguyên
nguyên sơ
ENGLISH
Pristine
/ˈprɪstiːn/
unspoiled, pure
“Uyên nguyên” là tình trạng nguyên sơ, chưa bị thay đổi hay biến dạng.
Ví dụ
1.
Cánh rừng uyên nguyên không bị tác động bởi con người.
The pristine forest was untouched by human activity.
2.
Nước trong hồ uyên nguyên và trong trẻo.
The water in the lake was pristine and clear.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của pristine nhé!
Untouched - Nguyên vẹn
Phân biệt:
Untouched chỉ cái gì đó chưa bị ảnh hưởng bởi con người, rất gần với pristine nhưng nhấn mạnh sự “không bị động đến”.
Ví dụ:
The beach remained untouched by tourists.
(Bãi biển vẫn nguyên vẹn chưa có du khách đặt chân.)
Unspoiled - Không bị hư hại
Phân biệt:
Unspoiled chỉ trạng thái đẹp tự nhiên, chưa bị phá hoại – tương tự pristine nhưng nhấn mạnh vào vẻ đẹp nguyên sơ.
Ví dụ:
The forest is an unspoiled paradise.
(Khu rừng là một thiên đường nguyên sơ.)
Pure - Tinh khiết
Phân biệt:
Pure chỉ sự tinh khiết về cả vật chất lẫn đạo đức – gần với pristine khi nói về thiên nhiên hoặc môi trường sạch sẽ.
Ví dụ:
They drank from a pure mountain stream.
(Họ uống nước từ một con suối núi tinh khiết.)
Immaculate - Không tì vết
Phân biệt:
Immaculate mang nghĩa sạch sẽ tuyệt đối, hoàn hảo – gần với pristine khi nói về trạng thái lý tưởng.
Ví dụ:
The immaculate white dress looked brand new.
(Chiếc váy trắng không tì vết trông như mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết