VIETNAMESE
văn hay chữ tốt
viết lách mượt mà, thuyết phục
ENGLISH
Articulate
/ˈɑː.tɪ.kjʊ.lət/
eloquent, expressive
Văn hay chữ tốt là khả năng viết lách mượt mà, rõ ràng và thuyết phục.
Ví dụ
1.
Anh ấy có văn hay chữ tốt trong bài viết.
He is articulate in his essays.
2.
Bài viết văn hay chữ tốt của cô ấy giành giải thưởng.
Her articulate writing won her awards.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của articulate nhé!
Eloquent - Hùng biện
Phân biệt:
Eloquent nhấn mạnh khả năng nói một cách lôi cuốn và đầy cảm xúc, khác với articulate là nói rõ ràng và mạch lạc.
Ví dụ:
The speaker was very eloquent in her delivery.
(Diễn giả nói rất hùng hồn trong phần trình bày của mình.)
Fluent - Trôi chảy
Phân biệt:
Fluent nhấn mạnh sự trôi chảy khi nói một ngôn ngữ, còn articulate là khả năng diễn đạt rõ ràng và logic.
Ví dụ:
He is fluent in three languages.
(Anh ấy nói trôi chảy ba thứ tiếng.)
Expressive - Diễn cảm
Phân biệt:
Expressive nhấn mạnh khả năng thể hiện cảm xúc qua lời nói hoặc cử chỉ, khác với articulate là khả năng truyền đạt ý tưởng rõ ràng.
Ví dụ:
Her eyes were expressive of her excitement.
(Đôi mắt cô ấy thể hiện sự phấn khích rõ rệt.)
Coherent - Mạch lạc
Phân biệt:
Coherent mô tả sự logic và dễ hiểu trong cách trình bày, rất gần nghĩa với articulate trong bối cảnh diễn đạt rõ ràng.
Ví dụ:
His argument was coherent and well-structured.
(Lập luận của anh ấy rất mạch lạc và có cấu trúc rõ ràng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết