VIETNAMESE

platin

kim loại platin

word

ENGLISH

platinum

  
NOUN

/ˈplætɪnəm/

precious metal

Platin là kim loại quý màu trắng bạc, dùng trong chế tạo đồ trang sức và thiết bị công nghiệp.

Ví dụ

1.

Platin rất có giá trị trong chế tác trang sức.

Platinum is highly valued in jewelry making.

2.

Platin được sử dụng trong bộ chuyển đổi xúc tác.

Platinum is used in catalytic converters.

Ghi chú

Từ Platinum là một từ vựng thuộc lĩnh vực hóa họckim loại quý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Precious metal – Kim loại quý Ví dụ: Platinum is a precious metal known for its rarity and high economic value. (Platin là kim loại quý nổi tiếng vì độ hiếm và giá trị kinh tế cao.) check Catalytic material – Vật liệu xúc tác Ví dụ: Platinum is widely used as a catalytic material in chemical reactions. (Platin được sử dụng rộng rãi làm vật liệu xúc tác trong các phản ứng hóa học.) check Corrosion-resistant metal – Kim loại chống ăn mòn Ví dụ: Platinum is valued as a corrosion-resistant metal for industrial applications. (Platin được đánh giá cao là kim loại chống ăn mòn cho các ứng dụng công nghiệp.) check Jewelry component – Thành phần trang sức Ví dụ: Platinum is a common jewelry component due to its luster and durability. (Platin là thành phần phổ biến trong trang sức vì độ sáng bóng và độ bền.)