VIETNAMESE

gương mặt đại diện

người đại diện, biểu tượng

word

ENGLISH

brand ambassador

  
NOUN

/ˈbrænd æmˈbæsədər/

spokesperson

Gương mặt đại diện là người được chọn làm biểu tượng hoặc đại diện cho một tổ chức hoặc thương hiệu.

Ví dụ

1.

Cô ấy được chọn làm gương mặt đại diện cho công ty.

She was chosen as the brand ambassador for the company.

2.

Gương mặt đại diện tham dự sự kiện ra mắt sản phẩm.

The brand ambassador attended the product launch event.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ brand khi nói hoặc viết nhé! check Promote a brand – quảng bá thương hiệu Ví dụ: The influencer promoted the brand through social media campaigns. (Người ảnh hưởng đã quảng bá thương hiệu qua các chiến dịch mạng xã hội) check Represent a brand – đại diện cho thương hiệu Ví dụ: She was chosen to represent the brand in all upcoming events. (Cô ấy được chọn làm đại diện cho thương hiệu trong tất cả sự kiện sắp tới) check Build a brand – xây dựng thương hiệu Ví dụ: The startup focused on building a brand that people trust. (Startup tập trung xây dựng thương hiệu mà người dùng có thể tin tưởng) check Protect a brand – bảo vệ thương hiệu Ví dụ: Legal teams work to protect the brand from infringement. (Các nhóm pháp lý làm việc để bảo vệ thương hiệu khỏi bị xâm phạm)