VIETNAMESE

bé mọn

nhỏ nhặt, không quan trọng

word

ENGLISH

Insignificant

  
ADJ

/ˌɪnsɪɡˈnɪfɪkənt/

Trivial, minor

Bé mọn là nhỏ bé, không đáng kể.

Ví dụ

1.

Sai sót quá bé mọn để ảnh hưởng đến kết quả.

The error was too insignificant to affect the result.

2.

Anh ấy cảm thấy bé mọn trong đám đông lớn.

He felt insignificant in the large crowd.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của insignificant (bé mọn) nhé! check Minor – Nhỏ Phân biệt: Minor là không quan trọng hoặc không đáng kể – rất gần với insignificant khi nói đến quy mô hoặc vai trò. Ví dụ: It’s just a minor error, nothing serious. (Đó chỉ là lỗi nhỏ, không có gì nghiêm trọng.) check Trivial – Vặt vãnh Phân biệt: Trivial là những điều không đáng bận tâm – tương đương với insignificant trong đánh giá giá trị. Ví dụ: He always worries about trivial matters. (Anh ấy luôn lo về những chuyện vặt vãnh.) check Negligible – Không đáng kể Phân biệt: Negligible là mức độ nhỏ đến mức có thể bỏ qua – gần với insignificant trong thống kê, đánh giá chuyên môn. Ví dụ: The cost difference was negligible. (Sự chênh lệch chi phí là không đáng kể.) check Petty – Nhỏ nhặt Phân biệt: Petty là tính cách hoặc hành động nhỏ nhen, vụn vặt – tương đương insignificant trong cảm xúc, hành vi. Ví dụ: They argued over petty issues all day. (Họ tranh cãi cả ngày về những chuyện nhỏ nhặt.)