VIETNAMESE

lưu giữ khoảnh khắc

chụp giữ kỷ niệm

word

ENGLISH

capture moments

  
PHRASE

/ˈkæptʃə ˈməʊmənts/

preserve memories

“Lưu giữ khoảnh khắc” là hành động bảo tồn hình ảnh hoặc kỷ niệm của một thời điểm đặc biệt.

Ví dụ

1.

Những bức ảnh giúp lưu giữ khoảnh khắc quan trọng nhất.

Photographs help capture moments that matter most.

2.

Máy ảnh kỹ thuật số rất thích hợp để lưu giữ khoảnh khắc ngay lập tức.

Digital cameras are perfect for capturing moments instantly.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ moment khi nói hoặc viết nhé! check Live in the moment – sống trong khoảnh khắc Ví dụ: She reminded herself to live in the moment during the trip. (Cô ấy tự nhắc mình sống trong khoảnh khắc khi đi du lịch) check Miss the moment – bỏ lỡ khoảnh khắc Ví dụ: He was too distracted and missed the moment. (Anh ấy quá xao nhãng và bỏ lỡ khoảnh khắc đó) check Special moment – khoảnh khắc đặc biệt Ví dụ: The proposal was a truly special moment in their lives. (Màn cầu hôn là một khoảnh khắc đặc biệt trong cuộc đời họ) check Wait for the right moment – chờ thời điểm thích hợp Ví dụ: He decided to wait for the right moment to speak up. (Anh ấy quyết định chờ thời điểm thích hợp để lên tiếng)