VIETNAMESE

khả năng chịu áp lực

khả năng chịu căng thẳng, sức chịu đựng

word

ENGLISH

stress tolerance

  
NOUN

/strɛs ˈtɒlərəns/

resilience

Khả năng chịu áp lực là năng lực đối phó với căng thẳng hoặc áp lực trong công việc hoặc cuộc sống.

Ví dụ

1.

Khả năng chịu áp lực của anh ấy rất ấn tượng trong các tình huống thách thức.

His stress tolerance is impressive in challenging situations.

2.

Cải thiện khả năng chịu áp lực là yếu tố quan trọng để duy trì sức khỏe lâu dài.

Improving stress tolerance is key to long-term health.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ stress khi nói hoặc viết nhé! check Manage stress – kiểm soát căng thẳng Ví dụ: It's important to learn how to manage stress at work. (Quan trọng là học cách kiểm soát căng thẳng trong công việc) check High-stress environment – môi trường căng thẳng cao Ví dụ: He thrives in a high-stress environment. (Anh ấy làm việc hiệu quả trong môi trường căng thẳng cao) check Stress relief – giải tỏa căng thẳng Ví dụ: Yoga is a great method of stress relief. (Yoga là một phương pháp giải tỏa căng thẳng tuyệt vời) check Show signs of stress – biểu hiện căng thẳng Ví dụ: She began to show signs of stress during finals week. (Cô ấy bắt đầu có biểu hiện căng thẳng trong tuần thi cuối)