VIETNAMESE
trạng thái chùng
chậm chạp, uể oải
ENGLISH
Sluggish
/ˈslʌɡ.ɪʃ/
lethargic, inactive
Trạng thái chùng là tình trạng giảm hoạt động hoặc thiếu năng lượng.
Ví dụ
1.
Anh ấy cảm thấy trạng thái chùng sau bữa ăn.
He felt sluggish after the meal.
2.
Màn trình diễn trạng thái chùng của đội khiến huấn luyện viên thất vọng.
The team’s sluggish performance disappointed the coach.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sluggish (trạng thái chùng) nhé!
Slow – Chậm chạp
Phân biệt:
Slow chỉ tốc độ hoạt động thấp, không linh hoạt – gần với sluggish trong ngữ cảnh mô tả cơ thể hoặc hệ thống chậm phản ứng.
Ví dụ:
The economy has been slow to recover.
(Nền kinh tế phục hồi chậm chạp.)
Lethargic – Uể oải
Phân biệt:
Lethargic là tình trạng thiếu năng lượng, mệt mỏi – đồng nghĩa rõ ràng với sluggish trong ngữ cảnh thể chất hoặc tinh thần.
Ví dụ:
I felt lethargic after staying up all night.
(Tôi thấy uể oải sau khi thức suốt đêm.)
Inactive – Không hoạt động
Phân biệt:
Inactive mô tả trạng thái ngừng hoạt động, không có chuyển động – gần với sluggish về mặt mô tả cơ học hoặc sinh học.
Ví dụ:
The app became inactive after the update.
(Ứng dụng trở nên không hoạt động sau bản cập nhật.)
Listless – Thờ ơ, thiếu sức sống
Phân biệt:
Listless mô tả tình trạng không có hứng thú hoặc năng lượng – tương đương sluggish trong trạng thái tinh thần trì trệ.
Ví dụ:
She looked listless and uninterested in the conversation.
(Cô ấy trông thờ ơ và không hứng thú với cuộc trò chuyện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết