VIETNAMESE

có hương vị

nhiều hương vị

word

ENGLISH

flavorful

  
ADJ

/ˈfleɪvərfəl/

full-flavored

Có hương vị là tính từ dùng để khen món ăn có nhiều hương vị thơm và tươi ngon. Những hương vị này có thể là những vị cơ bản của món ăn: cay, chua, mặn, ngọt, đắng.

Ví dụ

1.

Món súp có hương vị với sự pha trộn phong phú của các loại gia vị.

The soup is flavorful with a rich blend of spices.

2.

Các món hầm có hương vị đậm đà.

The stew was incredibly flavorful.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của flavorful (có hương vị) nhé! check Tasty - Ngon Phân biệt: Tasty là từ thông dụng để chỉ món ăn có vị ngon – đồng nghĩa phổ biến với flavorful trong văn nói. Ví dụ: The soup was very tasty and comforting. (Món súp rất ngon và dễ chịu.) check Well-seasoned - Được nêm nếm vừa vặn Phân biệt: Well-seasoned là món ăn được nêm gia vị đầy đủ – gần với flavorful nhưng nhấn mạnh vào kỹ thuật nấu ăn. Ví dụ: The meat was well-seasoned and tender. (Thịt được nêm nếm vừa vặn và mềm.) check Savory - Đậm đà Phân biệt: Savory là từ dùng để mô tả vị mặn hoặc đậm – tương tự flavorful nhưng không áp dụng cho món ngọt. Ví dụ: She prefers savory snacks to sweet ones. (Cô ấy thích món ăn vặt đậm đà hơn món ngọt.) check Rich in flavor - Đậm vị Phân biệt: Rich in flavor là món ăn có nhiều lớp vị – rất gần với flavorful nhưng mang cảm giác sâu sắc và phong phú hơn. Ví dụ: The curry is rich in flavor and spice. (Món cà ri đậm vị và đầy gia vị.)