VIETNAMESE
click chuột
nhấn chuột
ENGLISH
mouse click
/maʊs klɪk/
press the mouse
“Click chuột” là hành động nhấn chuột trên thiết bị máy tính.
Ví dụ
1.
Hãy click chuột để bắt đầu.
Click the mouse to start.
2.
Hãy double click chuột để mở tệp.
Double-click the mouse to open the file.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ click khi nói hoặc viết nhé!
Double click – nhấp đúp
Ví dụ:
Just double click the icon to open the program.
(Chỉ cần nhấp đúp vào biểu tượng để mở chương trình)
Right click – nhấp chuột phải
Ví dụ:
You can right click to access more options.
(Bạn có thể nhấp chuột phải để truy cập thêm tùy chọn)
Accidental click – nhấp nhầm
Ví dụ:
I opened the ad by an accidental click.
(Tôi mở quảng cáo vì nhấp nhầm)
Click away – nhấp liên tục / nhanh chóng
Ví dụ:
Just a few clicks away and your order will be complete.
(Chỉ vài cú nhấp chuột là bạn hoàn tất đơn hàng)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết