VIETNAMESE
ho gà
ENGLISH
Whooping cough
/ˈhuːpɪŋ kɒf/
pertussis
Ho gà là bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn Bordetella pertussis gây ra, gây ho dữ dội.
Ví dụ
1.
Ho gà có thể được ngăn ngừa bằng tiêm vắc-xin.
Whooping cough can be prevented with vaccination.
2.
Triệu chứng bao gồm các cơn ho dữ dội.
Symptoms include severe coughing fits.
Ghi chú
Từ Whooping cough là một từ vựng thuộc lĩnh vực truyền nhiễm và hô hấp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Pertussis – Bệnh ho gà
Ví dụ:
Whooping cough, or pertussis, is a highly contagious bacterial infection.
(Ho gà, hay còn gọi là pertussis, là một bệnh nhiễm khuẩn dễ lây lan.)
Severe coughing fits – Cơn ho dữ dội
Ví dụ:
Whooping cough causes severe coughing fits followed by a high-pitched sound.
(Ho gà gây ra những cơn ho dữ dội kèm theo tiếng rít đặc trưng.)
Respiratory infection – Nhiễm trùng đường hô hấp
Ví dụ:
Whooping cough is a type of respiratory infection that mainly affects children.
(Ho gà là một dạng nhiễm trùng đường hô hấp chủ yếu ảnh hưởng đến trẻ em.)
Vaccination preventable disease – Bệnh có thể phòng bằng vắc xin
Ví dụ:
Whooping cough is a vaccination preventable disease included in childhood immunizations.
(Ho gà là bệnh có thể phòng bằng vắc xin nằm trong chương trình tiêm chủng trẻ em.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết