VIETNAMESE

bất khả tri

không thể hiểu biết

word

ENGLISH

Unknowable

  
ADJ

/ˌʌnˈnəʊəbl/

incomprehensible, mysterious

“Bất khả tri” là không thể hiểu hoặc không thể biết rõ.

Ví dụ

1.

Nguồn gốc của cổ vật cổ xưa vẫn là bất khả tri.

The origin of the ancient artifact remains unknowable.

2.

Những bí mật của vũ trụ thường là bất khả tri.

The secrets of the universe are often unknowable.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của unknowable nhé! check Incomprehensible - Không thể hiểu được Phân biệt: Incomprehensible là điều vượt quá khả năng hiểu biết – gần với unknowable nhưng thiên về sự rối rắm và phức tạp. Ví dụ: The mysteries of the universe often feel incomprehensible. (Những bí ẩn của vũ trụ thường cảm thấy không thể hiểu nổi.) check Unfathomable - Khó dò được Phân biệt: Unfathomable chỉ điều gì đó quá sâu sắc hoặc khó hiểu – rất gần với unknowable trong bối cảnh triết học hoặc cảm xúc. Ví dụ: Her pain was unfathomable to those around her. (Nỗi đau của cô ấy quá khó hiểu với những người xung quanh.) check Mysterious - Bí ẩn Phân biệt: Mysterious thể hiện điều gì đó khó giải thích – tương tự unknowable nhưng mang sắc thái nhẹ nhàng hơn và hay dùng trong văn miêu tả. Ví dụ: The ruins had a mysterious aura around them. (Tàn tích mang một vẻ bí ẩn bao quanh.) check Opaque - Mờ mịt Phân biệt: Opaque là không rõ ràng, khó tiếp cận về mặt ý nghĩa – gần với unknowable khi dùng để nói về kiến thức, hệ thống. Ví dụ: The explanation was too opaque to be useful. (Lời giải thích quá mờ mịt để có ích.)