VIETNAMESE

lăm le

word

ENGLISH

plot

  
VERB

/plɑt/

scheme, conspire

Lăm le là sẵn sàng thực hiện hành động hoặc ý định có tính chất xấu xa, nham hiểm, với mục đích chiếm đoạt, lợi dụng, hoặc gây hại cho người khác đã nhen nhóm hoặc thậm chí sẵn sàng thực hiện.

Ví dụ

1.

Những nhân vật trong tiểu thuyết trinh thám lăm le để khám phá bí mật ẩn sau ngôi nhà cũ.

The characters in the mystery novel plotted to uncover the hidden secrets of the old mansion.

2.

Điệp viên lăm le xâm nhập vào trụ sở của đối thủ và thu thập thông tin quan trọng.

The spies plotted to infiltrate the enemy's headquarters and gather crucial information.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của plot nhé! check Scheme – Âm mưu Phân biệt: Scheme mang nghĩa lập mưu kín đáo để đạt mục đích cá nhân — tương đương với plot. Ví dụ: They schemed to take over the company. (Họ âm mưu thâu tóm công ty.) check Conspire – Cấu kết, mưu tính Phân biệt: Conspire là từ trang trọng và thường dùng trong ngữ cảnh tiêu cực — gần nghĩa với plot. Ví dụ: The rebels conspired against the king. (Những kẻ nổi loạn âm mưu chống lại nhà vua.) check Plan secretly – Lên kế hoạch bí mật Phân biệt: Plan secretly là cụm dễ hiểu, diễn tả đúng bản chất của plot. Ví dụ: They planned secretly to sabotage the system. (Họ bí mật lên kế hoạch phá hoại hệ thống.)