VIETNAMESE
làm việc tại công ty
làm việc tại văn phòng
ENGLISH
work in the office
/wɜrk ɪn ði ˈɔfəs/
Làm việc tại công ty là hình thức làm việc mà nhân viên của công ty sẽ có mặt tại văn phòng hoặc trụ sở công ty the phân phó để hoàn thành công việc và nhiệm vụ được giao. Thông thường nhân viên làm việc ở văn phòng trong 8 tiếng.
Ví dụ
1.
Tôi thường làm việc tại công ty từ 9 đến 5 giờ chiều.
I usually work in the office from 9 to 5.
2.
Một số công việc được hoàn thành hiệu quả hơn khi bạn làm việc tại công ty.
Some tasks are more efficiently handled when you work in the office.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ office khi nói hoặc viết nhé!
Go to the office – đến công ty
Ví dụ:
I usually go to the office by 8 a.m. every day.
(Tôi thường đến công ty lúc 8 giờ sáng mỗi ngày)
Work from the office – làm việc tại văn phòng
Ví dụ:
Some employees still prefer to work from the office instead of remotely.
(Một số nhân viên vẫn thích làm việc tại văn phòng hơn là làm từ xa)
Leave the office – rời công ty
Ví dụ:
He left the office early due to a family emergency.
(Anh ấy rời công ty sớm vì việc gia đình khẩn cấp)
Office environment – môi trường công sở
Ví dụ:
A friendly office environment increases productivity.
(Môi trường công sở thân thiện giúp tăng năng suất làm việc)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết