VIETNAMESE

mất mặt

mất danh dự, xấu hổ, mất thể diện

word

ENGLISH

embarrassed

  
ADJ

/ɪmˈbærəst/

humiliated, ashamed

Mất mặt là cảm giác bị xấu hổ hoặc mất danh dự trước người khác.

Ví dụ

1.

Anh ấy cảm thấy mất mặt trước bạn bè.

He felt embarrassed in front of his friends.

2.

Mất mặt làm tổn thương lòng tự trọng.

Losing face damages one's self-esteem.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của embarrassed (mất mặt) nhé! check Ashamed - Xấu hổ (vì sai) Phân biệt: Ashamed là cảm giác tội lỗi vì hành động không đúng – gần với embarrassed nhưng nghiêm trọng hơn. Ví dụ: He felt ashamed for forgetting her birthday. (Anh ấy thấy xấu hổ vì quên sinh nhật cô ấy.) check Humiliated - Bị làm cho bẽ mặt Phân biệt: Humiliated là cảm giác mất mặt trước người khác – đồng nghĩa mạnh hơn với embarrassed. Ví dụ: She felt humiliated after being scolded in public. (Cô ấy cảm thấy mất mặt sau khi bị mắng công khai.) check Flustered - Lúng túng Phân biệt: Flustered là bối rối, không biết phản ứng sao – tương tự embarrassed trong các tình huống nhỏ, bất ngờ. Ví dụ: He got flustered when the teacher called on him. (Anh ấy lúng túng khi giáo viên gọi tên.) check Mortified - Quá xấu hổ Phân biệt: Mortified là cảm giác xấu hổ đến mức tổn thương – đồng nghĩa mạnh hơn với embarrassed trong tình huống nghiêm trọng. Ví dụ: I was mortified when I tripped on stage. (Tôi cực kỳ xấu hổ khi vấp ngã trên sân khấu.)