VIETNAMESE
giao tế
quan hệ xã hội
ENGLISH
social relations
/ˈsoʊʃəl rɪˈleɪʃənz/
interpersonal interactions
Giao tế là hoạt động giao tiếp và duy trì mối quan hệ giữa các cá nhân hoặc tổ chức.
Ví dụ
1.
Giao tế tốt thúc đẩy sự hợp tác.
Good social relations foster cooperation.
2.
Xây dựng giao tế để mở rộng mạng lưới.
Build social relations to expand your network.
Ghi chú
Từ Social relations là một từ vựng thuộc lĩnh vực xã hội học và kỹ năng giao tiếp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Interpersonal interaction – Tương tác giữa người với người
Ví dụ:
Social relations refer to the interpersonal interactions within a community or group.
(Giao tế là những tương tác giữa người với người trong một cộng đồng hoặc nhóm.)
Social connection – Mối quan hệ xã hội
Ví dụ:
Healthy social relations help build social connections and emotional support.
(Giao tế tốt giúp xây dựng các mối quan hệ xã hội và hỗ trợ tinh thần.)
Civic behavior – Hành vi công dân
Ví dụ:
Social relations are reflected in civic behavior such as cooperation and respect.
(Giao tế được thể hiện qua hành vi công dân như hợp tác và tôn trọng lẫn nhau.)
Social etiquette – Nghi thức xã hội
Ví dụ:
In many cultures, social relations are governed by social etiquette and communication norms.
(Trong nhiều nền văn hóa, giao tế được điều chỉnh bởi nghi thức xã hội và quy tắc giao tiếp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết