VIETNAMESE

mối thâm thù

thù hằn lâu năm

word

ENGLISH

deep-seated grudge

  
NOUN

/diːp ˈsiːtɪd ɡrʌdʒ/

longstanding hatred

Mối thâm thù là mối oán giận sâu sắc và lâu dài.

Ví dụ

1.

Các gia đình mang mối thâm thù qua nhiều thập kỷ.

The families held a deep-seated grudge for decades.

2.

Những mối thâm thù rất khó giải quyết.

Deep-seated grudges are hard to resolve.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của deep-seated grudge (mối thâm thù) nhé! check Longstanding hatred – Mối hận lâu dài Phân biệt: Longstanding hatred mô tả sự thù ghét kéo dài theo thời gian – rất gần với deep-seated grudge trong chiều sâu cảm xúc. Ví dụ: The two families held a longstanding hatred for decades. (Hai gia đình ôm mối hận lâu dài suốt hàng chục năm.) check Bitter resentment – Oán hận sâu cay Phân biệt: Bitter resentment là sự căm ghét kèm theo tổn thương sâu sắc – đồng nghĩa cảm xúc với deep-seated grudge. Ví dụ: He carried a bitter resentment toward his rival. (Anh ta mang theo sự oán hận sâu cay với đối thủ của mình.) check Lasting enmity – Thù địch kéo dài Phân biệt: Lasting enmity mô tả mối quan hệ đầy thù hận không thể hóa giải – tương đương deep-seated grudge trong mối quan hệ đối đầu. Ví dụ: Political factions had a lasting enmity for years. (Các phe chính trị thù địch lẫn nhau trong nhiều năm.) check Lingering animosity – Hiềm khích còn dai dẳng Phân biệt: Lingering animosity là sự thù ghét vẫn còn tồn tại – gần với deep-seated grudge trong mức độ khó quên. Ví dụ: Despite the truce, lingering animosity remained. (Dù đã đình chiến, hiềm khích vẫn còn dai dẳng.)