VIETNAMESE

Âm ỉ

âm ỉ, kéo dài

word

ENGLISH

Smoldering

  
ADJ

/ˈsməʊldərɪŋ/

lingering, hidden

“Âm ỉ” là trạng thái kéo dài, âm thầm và không rõ ràng.

Ví dụ

1.

Sự giận dữ của anh ấy âm ỉ dưới bề mặt.

His anger was smoldering under the surface.

2.

Đám cháy âm ỉ có thể bùng phát bất cứ lúc nào.

The smoldering fire could reignite at any moment.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của smoldering nhé! check Glowing - Âm ỉ cháy Phân biệt: Glowing là tình trạng vật phát sáng nhẹ do nhiệt, gần với smoldering nhưng thiên về ánh sáng hơn là khói. Ví dụ: The coals were still glowing in the fire pit. (Than vẫn còn âm ỉ sáng trong lò.) check Burning - Cháy Phân biệt: Burning là trạng thái cháy rõ rệt với lửa – mạnh hơn smoldering về cường độ. Ví dụ: The house was burning when the firefighters arrived. (Ngôi nhà đang cháy khi lính cứu hỏa tới.) check Sizzling - Xèo xèo Phân biệt: Sizzling là âm thanh hoặc cảm giác khi vật rất nóng – không hẳn là cháy, nhưng gần với smoldering về sự nóng âm ỉ. Ví dụ: The meat was sizzling on the grill. (Thịt đang xèo xèo trên vỉ nướng.) check Smoking - Bốc khói Phân biệt: Smoking mô tả trạng thái tỏa khói nhưng chưa bốc cháy lớn – gần nghĩa với smoldering trong ngữ cảnh nguy cơ hỏa hoạn. Ví dụ: The car was smoking after the collision. (Chiếc xe bốc khói sau vụ va chạm.)