VIETNAMESE

lợi hại

đáng gờm

word

ENGLISH

formidable

  
ADJ

/ˈfɔːmɪdəbl/

powerful

“Lợi hại” là giỏi giang và sắc sảo, đôi khi mang hàm ý vừa đáng nể vừa e dè.

Ví dụ

1.

Cô ấy lợi hại lắm.

She’s a formidable speaker.

2.

Nó nhỏ mà lợi hại trong tranh luận.

He’s small but formidable in debate.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của formidable nhé! check Powerful - Mạnh mẽ Phân biệt: Powerful thể hiện sức mạnh hoặc năng lực đáng nể – gần nghĩa với formidable trong nghĩa “lợi hại”. Ví dụ: She’s a powerful lawyer with a strong reputation. (Cô ấy là một luật sư lợi hại với danh tiếng lớn.) check Impressive - Ấn tượng Phân biệt: Impressive là tạo được sự kính nể, ngưỡng mộ – gần với formidable ở sắc thái tích cực. Ví dụ: His skills are truly impressive. (Kỹ năng của anh ấy thực sự ấn tượng.) check Intimidating - Gây e ngại Phân biệt: Intimidating nhấn mạnh mặt gây sợ hoặc dè chừng – đồng nghĩa nghiêng về sắc thái đáng e dè của formidable. Ví dụ: Her presence was intimidating to the newcomers. (Sự hiện diện của cô ấy khiến người mới dè chừng.) check Strong - Giỏi, vững vàng Phân biệt: Strong mô tả người có năng lực vượt trội – đồng nghĩa phổ thông với formidable. Ví dụ: He’s a strong candidate for the position. (Anh ấy là ứng viên rất lợi hại cho vị trí này.)