VIETNAMESE

Tuyệt diệu

kỳ diệu, tuyệt vời

word

ENGLISH

Marvelous

  
ADJ

/ˈmɑːvələs/

fantastic, splendid

Tuyệt diệu là tuyệt vời và đầy ấn tượng.

Ví dụ

1.

Buổi hòa nhạc thật tuyệt diệu và khiến khán giả kinh ngạc.

The concert was marvelous and left the audience in awe.

2.

Màn trình diễn của anh ấy thật sự tuyệt diệu.

His performance was nothing short of marvelous.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của marvelous nhé! check Wonderful – Tuyệt vời Phân biệt: Wonderful là từ phổ biến nhất, đồng nghĩa trực tiếp với marvelous. Ví dụ: This cake tastes wonderful! (Cái bánh này ngon tuyệt!) check Amazing – Kinh ngạc Phân biệt: Amazing mang nghĩa gây ấn tượng mạnh — gần nghĩa với marvelous. Ví dụ: Their performance was amazing. (Phần trình diễn của họ thật tuyệt vời.) check Incredible – Không thể tin nổi Phân biệt: Incredible là từ nhấn mạnh mức độ đặc biệt — gần nghĩa với marvelous. Ví dụ: What an incredible story! (Quả là một câu chuyện không thể tin được!)