VIETNAMESE
keo nến
Keo nến, keo sáp
ENGLISH
hot glue
/hɒt ɡluː/
Candle wax adhesive
Keo nến là loại keo dùng với súng bắn keo để dán vật liệu.
Ví dụ
1.
Sử dụng keo nến cho các sửa chữa nhanh.
Use hot glue for quick fixes.
2.
Keo nến hoạt động tốt trên vải và gỗ.
Hot glue works well on fabric and wood.
Ghi chú
Từ Hot glue là một từ vựng thuộc lĩnh vực thủ công mỹ nghệ và dán kết vật liệu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Glue stick – Thanh keo
Ví dụ:
Hot glue is melted from a glue stick inserted into a glue gun.
(Keo nến được nung chảy từ thanh keo gắn vào súng bắn keo.)
Craft adhesive – Keo dán thủ công
Ví dụ:
Hot glue is a versatile craft adhesive used in DIY projects.
(Keo nến là loại keo thủ công linh hoạt dùng trong các dự án tự làm.)
Fast-setting glue – Keo khô nhanh
Ví dụ:
Hot glue is known as a fast-setting glue suitable for quick fixes.
(Keo nến được biết đến là loại keo khô nhanh, phù hợp với việc dán nhanh.)
Hot melt adhesive – Keo nóng chảy
Ví dụ:
Hot glue is classified as a hot melt adhesive that bonds upon cooling.
(Keo nến thuộc loại keo nóng chảy, kết dính khi nguội lại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết