VIETNAMESE
nhớt kế
nhớt công nghiệp
ENGLISH
Industrial lubricant
/ɪnˈdʌstrɪəl ˈluːbrɪkənt/
machine oil, motor oil
“Nhớt kế” là loại nhớt dùng cho các thiết bị có động cơ, đặc biệt là để bôi trơn trong các loại máy móc công nghiệp.
Ví dụ
1.
Nhà máy sử dụng nhớt công nghiệp cho các máy móc nặng.
The factory uses industrial lubricant for the heavy machines.
2.
Nhà máy sử dụng nhớt công nghiệp cho các máy móc nặng.
The factory uses industrial lubricant for the heavy machines.
Ghi chú
Từ Industrial lubricant là một từ vựng thuộc lĩnh vực bôi trơn máy móc và bảo trì công nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Machinery oil – Dầu máy
Ví dụ:
An industrial lubricant is a type of machinery oil used to reduce friction in equipment.
(Nhớt kế là loại dầu máy dùng để giảm ma sát trong thiết bị công nghiệp.)
Lubrication fluid – Chất bôi trơn
Ví dụ:
Industrial lubricants are essential lubrication fluids for motors, gears, and bearings.
(Dầu bôi trơn công nghiệp là chất bôi trơn thiết yếu cho động cơ, bánh răng và ổ trục.)
Wear reduction – Giảm hao mòn
Ví dụ:
Proper industrial lubricants ensure wear reduction and smooth operation.
(Sử dụng nhớt công nghiệp đúng cách giúp giảm hao mòn và vận hành trơn tru.)
Thermal stability – Ổn định nhiệt
Ví dụ:
High-grade industrial lubricants offer thermal stability in high-speed machines.
(Nhớt công nghiệp cao cấp cung cấp khả năng ổn định nhiệt trong máy tốc độ cao.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết