VIETNAMESE
nhát gừng
cụt lủn, lạnh nhạt
ENGLISH
curt
/kɜːt/
terse, brusque
“Nhát gừng” là cách nói chuyện ngắt quãng, tiết kiệm lời, thường thiếu thiện chí.
Ví dụ
1.
Hắn trả lời nhát gừng, chẳng thân thiện.
His answers were curt and unfriendly.
2.
Cô ta gật đầu nhát gừng rồi bỏ đi.
She gave a curt nod and walked off.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ curt khi nói hoặc viết nhé!
Give a curt reply – trả lời cộc lốc
Ví dụ:
He gave a curt reply and walked away.
(Anh ấy trả lời cộc lốc rồi bỏ đi)
Speak in a curt tone – nói với giọng nhát gừng
Ví dụ:
She spoke in a curt tone that made everyone uncomfortable.
(Cô ấy nói với giọng nhát gừng khiến ai cũng khó chịu)
Send a curt message – gửi tin nhắn ngắn gọn, cộc lốc
Ví dụ:
He sent a curt message with no explanation.
(Anh ấy gửi một tin nhắn cộc lốc mà không giải thích gì)
Be curt with someone – cộc lốc với ai đó
Ví dụ:
She was curt with the staff after the delay.
(Cô ấy tỏ thái độ cộc lốc với nhân viên sau khi bị trễ)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết