VIETNAMESE
từng trải
lão luyện, hiểu biết
ENGLISH
Experienced
/ɪkˈspɪr.i.ənst/
seasoned, worldly
Từng trải là có kinh nghiệm và hiểu biết sâu rộng nhờ trải qua nhiều tình huống trong cuộc sống.
Ví dụ
1.
Cô ấy từng trải trong việc xử lý thách thức.
She is experienced in dealing with challenges.
2.
Lời khuyên của anh ấy thể hiện sự từng trải.
His advice reflects his experienced nature.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của experienced (từng trải) nhé!
Seasoned – Giàu kinh nghiệm
Phân biệt:
Seasoned mô tả người đã trải qua nhiều tình huống thực tế, dày dạn – rất gần với experienced trong bối cảnh nghề nghiệp.
Ví dụ:
She is a seasoned manager with over 20 years in the industry.
(Cô ấy là một quản lý dày dạn với hơn 20 năm trong ngành.)
Knowledgeable – Có hiểu biết
Phân biệt:
Knowledgeable là người có kiến thức sâu rộng do học hỏi hoặc trải nghiệm – đồng nghĩa với experienced trong lĩnh vực chuyên môn.
Ví dụ:
He’s very knowledgeable about legal matters.
(Anh ấy rất am hiểu về các vấn đề pháp lý.)
Well-versed – Thông thạo
Phân biệt:
Well-versed là người quen thuộc và giỏi một lĩnh vực nhờ đã trải nghiệm nhiều – tương đương với experienced về năng lực.
Ví dụ:
She’s well-versed in international trade.
(Cô ấy thông thạo về thương mại quốc tế.)
Worldly – Từng trải thế sự
Phân biệt:
Worldly mô tả người đã sống và trải qua nhiều chuyện đời – gần với experienced trong nghĩa từng trải sống.
Ví dụ:
He gave me worldly advice based on his travels.
(Ông ấy cho tôi lời khuyên từng trải dựa trên những chuyến đi của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết