VIETNAMESE

bất khả phủ nhận

không thể phủ nhận

word

ENGLISH

Undeniable

  
ADJ

/ˌʌndɪˈnaɪəbl/

indisputable, irrefutable

“Bất khả phủ nhận” là không thể bác bỏ hoặc chối cãi.

Ví dụ

1.

Tác động của công nghệ đối với giáo dục là bất khả phủ nhận.

The impact of technology on education is undeniable.

2.

Tài năng của cô ấy là bất khả phủ nhận và được công nhận rộng rãi.

Her talent is undeniable and has been widely recognized.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của undeniable nhé! check Incontrovertible - Không thể tranh cãi Phân biệt: Incontrovertible là điều rõ ràng, không ai có thể phản bác – rất gần với undeniable nhưng mang sắc thái trang trọng hơn. Ví dụ: There is incontrovertible evidence of his guilt. (Có bằng chứng không thể tranh cãi về tội của anh ta.) check Indisputable - Không thể bác bỏ Phân biệt: Indisputable là sự thật hiển nhiên, không thể phủ nhận – đồng nghĩa mạnh với undeniable trong lập luận. Ví dụ: His talent is indisputable. (Tài năng của anh ấy là điều không thể phủ nhận.) check Irrefutable - Không thể phản bác Phân biệt: Irrefutable thường dùng trong lý lẽ hoặc bằng chứng – tương tự undeniable nhưng nhấn mạnh không thể logic bác bỏ. Ví dụ: That’s an irrefutable argument. (Đó là một lập luận không thể phản bác.) check Unquestionable - Không thể nghi ngờ Phân biệt: Unquestionable là sự thật rõ ràng, không ai nghi ngờ – tương đương undeniable nhưng thiên về tính rõ ràng, dễ hiểu. Ví dụ: He has unquestionable integrity. (Anh ấy có phẩm chất trung thực không thể nghi ngờ.)