VIETNAMESE

sắc nước (hương trời)

đẹp hút hồn, sắc sảo

word

ENGLISH

Breathtaking beauty

  
NOUN

/ˈbrɛθˌteɪkɪŋ ˈbjuːti/

stunning appearance

Sắc nước (hương trời) là trạng thái đẹp đẽ đến mức nổi bật và cuốn hút.

Ví dụ

1.

Cô ấy sở hữu sắc nước hương trời.

She possesses a breathtaking beauty.

2.

Hoàng hôn thể hiện sắc nước hương trời.

The sunset displayed breathtaking beauty.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của breathtaking beauty nhé! check Stunning beauty - Vẻ đẹp rạng ngời Phân biệt: Stunning beauty mô tả vẻ đẹp khiến người khác choáng ngợp – rất gần với breathtaking beauty và hay dùng trong mô tả ngoại hình. Ví dụ: She walked in with stunning beauty that captured everyone's attention. (Cô bước vào với vẻ đẹp rạng ngời khiến ai cũng phải chú ý.) check Exquisite beauty - Vẻ đẹp tinh tế Phân biệt: Exquisite beauty là vẻ đẹp thanh nhã, hoàn hảo đến từng chi tiết – gần với breathtaking beauty nhưng thiên về sự tinh xảo. Ví dụ: The painting captures an exquisite beauty of nature. (Bức tranh thể hiện vẻ đẹp tinh tế của thiên nhiên.) check Radiant beauty - Vẻ đẹp rực rỡ Phân biệt: Radiant beauty thể hiện sự tỏa sáng, cuốn hút – tương tự breathtaking beauty nhưng mang sắc thái ấm áp, đầy sức sống. Ví dụ: Her radiant beauty lit up the whole room. (Vẻ đẹp rực rỡ của cô ấy làm bừng sáng cả căn phòng.) check Enchanting beauty - Vẻ đẹp mê hoặc Phân biệt: Enchanting beauty là vẻ đẹp thu hút người khác một cách kỳ diệu – rất gần với breathtaking beauty nhưng nhấn mạnh yếu tố quyến rũ, kỳ ảo. Ví dụ: She had an enchanting beauty that lingered in his memory. (Cô ấy có một vẻ đẹp mê hoặc khiến anh không thể quên.)