VIETNAMESE
tạo kiểu tóc
làm tóc, tạo kiểu
ENGLISH
style someone's hair
/staɪl ˈsʌmwʌnz hɛər/
design, arrange
“Tạo kiểu tóc” là làm kiểu dáng, hình thức cụ thể cho tóc.
Ví dụ
1.
Cô ấy tạo kiểu tóc rất đẹp.
She styled her hair beautifully.
2.
Tiệm làm tóc đã tạo kiểu tóc cho anh ấy.
The salon styled his hair.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ hair khi nói hoặc viết nhé!
Cut someone’s hair – cắt tóc cho ai đó
Ví dụ:
He learned to cut hair by watching online tutorials.
(Anh ấy học cắt tóc bằng cách xem video hướng dẫn trên mạng)
Comb your hair – chải tóc
Ví dụ:
Don’t forget to comb your hair before leaving.
(Đừng quên chải tóc trước khi ra ngoài)
Hair salon – tiệm làm tóc
Ví dụ:
She booked an appointment at the hair salon for a new look.
(Cô ấy đặt lịch ở tiệm làm tóc để thay đổi diện mạo)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết