VIETNAMESE

năng lượng xanh

năng lượng sạch

word

ENGLISH

green energy

  
NOUN

/ɡriːn ˈɛnərʤi/

eco-friendly energy

Năng lượng xanh là năng lượng từ các nguồn tái tạo và thân thiện với môi trường, như năng lượng mặt trời và gió.

Ví dụ

1.

Năng lượng xanh giúp chống lại biến đổi khí hậu.

Green energy helps combat climate change.

2.

Pin mặt trời là nguồn năng lượng xanh chính.

Solar panels are a major source of green energy.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ energy khi nói hoặc viết nhé! check Generate energy – tạo ra năng lượng Ví dụ: Solar panels are used to generate energy from sunlight. (Các tấm pin mặt trời được dùng để tạo ra năng lượng từ ánh sáng mặt trời) check Save energy – tiết kiệm năng lượng Ví dụ: Turning off lights helps to save energy. (Tắt đèn giúp tiết kiệm năng lượng) check Consume energy – tiêu thụ năng lượng Ví dụ: This machine consumes less energy than older models. (Máy này tiêu thụ ít năng lượng hơn các mẫu cũ) check Promote green energy – thúc đẩy năng lượng xanh Ví dụ: Governments are working to promote green energy across all sectors. (Chính phủ đang nỗ lực thúc đẩy năng lượng xanh trong mọi lĩnh vực)