VIETNAMESE

quán tính

tính quán tính, lực cản

word

ENGLISH

inertia

  
NOUN

/ɪˈnɜːʃə/

resistance to change

Quán tính là tính chất của vật thể giữ nguyên trạng thái chuyển động hoặc đứng yên khi không có lực tác động.

Ví dụ

1.

Quán tính làm cho vật đang chuyển động tiếp tục chuyển động.

Inertia causes a moving object to continue its motion.

2.

Khái niệm quán tính là cơ bản trong vật lý.

The concept of inertia is fundamental in physics.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ inertia khi nói hoặc viết nhé! check Overcome inertia – vượt qua quán tính Ví dụ: The machine required extra force to overcome inertia at startup. (Máy cần lực mạnh hơn để vượt qua quán tính khi khởi động) check Measure inertia – đo quán tính Ví dụ: Scientists measured the inertia of the rotating object. (Các nhà khoa học đã đo quán tính của vật thể quay) check Explain inertia – giải thích hiện tượng quán tính Ví dụ: The teacher used simple examples to explain inertia. (Giáo viên đã sử dụng ví dụ đơn giản để giải thích quán tính) check Resist change due to inertia – chống lại thay đổi do quán tính Ví dụ: Large organizations often resist change due to inertia. (Các tổ chức lớn thường chống lại thay đổi do quán tính)